Có 2 kết quả:
地检署 dì jiǎn shǔ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˇ • 地檢署 dì jiǎn shǔ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
district prosecutor's office
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
district prosecutor's office
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh